Xuất khẩu thủy sản của Thái Lan 7 tháng đầu năm 2014 - tháng 4 theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Sunday. April 6th, 2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | Tháng 4 | Tháng 1 – 7 | % tăng, giảm |
Tổng | 106.846 | 801.678 | -4,7 | |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 59.789 | 467.524 | 1,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 6.585 | 50.503 | -31,6 |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 9.652 | 62.433 | 0,9 |
0306 | Giáp xác | 5.074 | 40.997 | -32,8 |
0307 | Nhuyễn thể | 7.678 | 51.281 | 18,5 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 5.943 | 41.641 | 12,0 |
0305 | Cá hun khói | 4.946 | 36.587 | -11,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 6.079 | 43.308 | 1,0 |
0308 | Thủy sinh khác | 676 | 4.612 | 78,3 |
0301 | Cá sống | 425 | 2.793 | -82,7 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao