Giá lúa gạo tại An Giang ngày 22-11-2022
Author 2LUA.VN tổng hợp, publish date Wednesday. November 23rd, 2022
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá thương lái (VNĐ) |
Nếp AG (tươi) | kg | 6.800 - 7.200 |
Nếp Long An (tươi) | kg | 7.800 - 8.000 |
Nếp AG (khô) | kg | - |
Nếp Long An (khô) | kg | - |
Lúa IR 50404 | kg | 6.300 - 6.500 |
Lúa Đài thơm 8 | kg | 6.600 - 6.700 |
Lúa OM 5451 | kg | 6.400 - 6.600 |
Lúa OM 18 | kg | 6.700 - 6.900 |
Nàng Hoa 9 | kg | 6.900 - 7.200 |
Lúa Nhật | kg | 7.800 - 7.900 |
Lúa IR 50404 (khô) | kg | - |
Lúa Nàng Nhen (khô) | kg | 11.500 - 12.000 |
Các loại lúa gạo | ĐVT | Giá tại chợ (VNĐ) |
Nếp ruột | kg | 14.000 - 15.000 |
Gạo thường | kg | 11.500 - 12.500 |
Gạo Nàng Nhen | kg | 20.000 |
Gạo thơm thái hạt dài | kg | 18.000 |
Gạo thơm Jasmine | kg | 15.000 - 16.000 |
Gạo Hương Lài | kg | 19.000 |
Gạo trắng thông dụng | kg | 14.000 |
Gạo Nàng Hoa | kg | 17.500 |
Gạo Sóc thường | kg | 13.500 - 14.500 |
Gạo Sóc Thái | kg | 18.000 |
Gạo thơm Đài Loan | kg | 20.000 |
Gạo Nhật | kg | 20.000 |
Cám | kg | 8.000 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao