Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Author Tạ Hà, publish date Tuesday. February 6th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
TG | 2.139.863 | 4,1 |
Việt Nam | 495.608 | -3,5 |
Thái Lan | 357.437 | 4 |
Indonesia | 319.947 | -4,1 |
Ấn Độ | 310.067 | 11,9 |
Trung Quốc | 133.200 | 9,9 |
Argentina | 121.605 | 15,8 |
Nga | 71.918 | 27,3 |
Canada | 69.328 | 2,7 |
Myanmar | 45.094 | -4,2 |
Philippines | 29.787 | 38 |
Bangladesh | 29.330 | 77,3 |
Australia | 26.110 | 38,7 |
Đài Loan | 25.827 | 53,1 |
Malaysia | 21.057 | -17,5 |
Greenland | 17.038 | -39,9 |
Ecuador | 14.399 | 12 |
Sri Lanka | 14.006 | 42,4 |
Mexico | 8.077 | 15,3 |
Peru | 4.377 | 514,7 |
Papua New Guinea | 4.168 | -14,4 |
Brazil | 3.765 | 11,5 |
Mỹ | 3.384 | -24,4 |
Suriname | 3.123 | 4,8 |
Pakistan | 2.518 | -67,9 |
Mozambique | 1.808 | 0 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao