Thống kê thủy sản Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng

Author Tạ Hà, publish date Tuesday. February 6th, 2018

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Theo khối lượng (tấn)
Nguồn cung T1-T11/2016 % tăng, giảm
TG 201.097.133 4,5
Việt Nam 44.513.507 -0,7
Thái Lan 33.416.978 3,2
Indonesia 28.838.279 -2,2
Ấn Độ 31.753.826 11,0
Trung Quốc 14.504.440 8,4
Argentina 14.469.872 23,0
Nga 5.712.982 0,2
Canada 5.690.467 3,6
Myanmar 4.305.392 -1,7
Philippines 2.629.772 48,3
Bangladesh 2.718.160 59,6
Australia 1.471.447 21,1
Đài Loan 1.246.176 28,8
Malaysia 2.312.119 -17,7
Greenland 1.334.555 -40,3
Ecuador 1.415.647 7,8
Sri Lanka 1.335.096 56,6
Mexico 639.050 46,9
Peru 486.545 422,4
Papua New Guinea 309.842 -20,9
Brazil 312.868 33,8
Mỹ 349.334 -16,0
Suriname 171.027 12,4
Pakistan 416.532 -68,4
Mozambique 102.213 -1,6

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản,… Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo…