Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo khối lượng
Author Diệu Thúy, publish date Thursday. February 17th, 2022
Theo khối lượng (nghìn tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 94,822 | 65 | |
0307430050 | Mực ống khác đông lạnh | 22,481 | 75 |
0307520000 | Bạch tuộc đông lạnh | 12,712 | 68 |
1605546030 | Mực ống chế biến (trừ Loligo) | 6,389 | 57 |
0307590100 | Bạch tuộc khô | 5,168 | 94 |
1605556000 | Bạch tuộc chế biến | 2,547 | 68 |
0307430029 | Mực ống Loligo khác | 9,687 | 68 |
0307490150 | Mực ống khô/muối đông lạnh (trừ mực phile) | 5,497 | 13 |
0307490129 | Mực ống Loligo đông lạnh | 2,535 | 9 |
1605546020 | Mực ống Loligo bảo quản, chế biến | 1,481 | 59 |
0307430060 | Mực nang khác | 2,605 | 94 |
0307430010 | Mực ống phile đông lạnh | 1,508 | 81 |
1605540500 | Chả cá mực | 0,219 | 155 |
0307490160 | Mực nang đông lạnh, khô, muối, ướp muối | 0,727 | 92 |
1605546010 | Mực nang chế biến, bảo quản | 0,262 | 8 |
1605550500 | Bạch tuộc phối chế chả cá | 0,072 | 63 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao