Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo giá trị
Author Diệu Thúy, publish date Wednesday. January 10th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 12.770.130 | -14,0 | |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 2.874.080 | -18,0 |
0307 | Nhuyễn thể | 2.171.918 | -3,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 2.075.052 | -13,1 |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 2.006.478 | -18,0 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 1.652.373 | -10,4 |
0306 | Giáp xác | 1.055.494 | -21,7 |
0301 | Cá sống | 369.26 | -3,7 |
0305 | Cá hun khói | 298.162 | -15,4 |
0308 | Thủy sinh khác | 162.386 | -63,4 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 104.927 | -6,8 |
Related news
Tools
Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi
Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh
Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn
NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK
Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống
Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón
Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí
Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm
Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính
Pond Calculator
Tính thể tích ao