Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Author Diệu Thúy, publish date Monday. January 8th, 2018

Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
TG | 2.225.680 | 5,7 |
Nhật Bản | 329.812 | -0,5 |
Mỹ | 290.629 | 0,4 |
Hong Kong, Trung Quốc | 118.342 | 6,0 |
Hàn Quốc | 263.623 | 7,8 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 74.260 | 18,6 |
Thái Lan | 128.967 | 14,5 |
Malaysia | 46.234 | 2,1 |
Đức | 74.277 | -0,6 |
Philippines | 79.160 | 6,6 |
Nga | 55.140 | 33,3 |
Canada | 32.671 | 18,0 |
Singapore | 15.972 | 20,8 |
Tây Ban Nha | 58.096 | 43,1 |
Anh | 39.090 | 8,9 |
Mexico | 49.509 | 48,7 |
Australia | 25.643 | 27,5 |
Pháp | 29.730 | 7,1 |
Sri Lanka | 25.221 | -4,2 |
Brazil | 25.449 | -12,0 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao