Top 15 thị trường nhập khẩu cá ngừ của Thái Lan tháng 1 - 4 năm 2015 theo khối lượng
Author Lê Hằng, publish date Wednesday. December 16th, 2015

Thị trường | Theo khối lượng (tấn) | ||
T1-4/2014 | T1-4/2015 | % tăng, giảm | |
TG | 201.864 | 190.047 | -5,9 |
Mỹ | 34.761 | 27.515 | -20,8 |
Australia | 15.694 | 13.986 | -10,9 |
Nhật Bản | 12.376 | 13.295 | 7,4 |
Ai Cập | 12.280 | 19.509 | 58,9 |
Saudi Arabia | 10.913 | 11.245 | 3,0 |
Canada | 9.063 | 8.352 | -7,8 |
Libya | 16.487 | 8.293 | -49,7 |
Anh | 3.970 | 4.857 | 22,3 |
Algeria | 2.522 | 5.013 | 98,8 |
UAE | 4.337 | 4.459 | 2,8 |
Peru | 2.966 | 4.813 | 62,3 |
Nam Phi | 3.281 | 4.780 | 45,7 |
Thụy Sỹ | 2.653 | 2.217 | -16,4 |
Yemen | 2.675 | 3.168 | 18,4 |
Related news
Tools

Feed Balancer
Phối trộn thức ăn chăn nuôi

Hydroponics Calculator
Pha dung dịch thủy canh

Feeding Calculator
Định mức cho tôm ăn

NPK Calculator
Phối trộn phân bón NPK

Survival Calculator
Xác định tỷ lệ tôm sống

Fertilizers Converter
Chuyển đổi đơn vị phân bón

Aeration Calculator
Xác định công suất sục khí

Shrimp Converter
Chuyển đổi đơn vị tôm

Greenhouse Calculator
Tính diện tích nhà kính

Pond Calculator
Tính thể tích ao